Có 2 kết quả:
高阶 gāo jiē ㄍㄠ ㄐㄧㄝ • 高階 gāo jiē ㄍㄠ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high level
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0